Yamaha CVP 809
Mã sản phẩm:
Lý do bạn mua Yamaha CVP 809 tại TV MUSIC INSTRUMENT
• Đầy đủ chứng nhận CO & CQ
• Phân phối Chính Hãng
• Tặng Kèm Phụ Kiện Cao Cấp
• Vận Chuyển Toàn Quốc Nhanh Chóng An Toàn
• Miễn phí vận chuyển trong TP.HCM
• Bảo Hành 10 năm tại nhà và 2 lần lên dây miễn phí đối với Piano .
• Dịch vụ Nâng Cấp Đàn Giá Tốt
• Hỗ trợ Kỹ Thuật 24/7 Qua Số Hotline 0369.459.458
- Thông tin sản phẩm
Đặc điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Rộng | 1.426 mm (56-1/8″) (Lớp phủ bóng: 1.429 mm (56-1/4″)) |
---|---|---|
Cao | 868 mm (34-3/16″) (Lớp phủ bóng: 872 mm (34-5/16″)) | |
Dày | 612 mm (24-1/8″) (Lớp phủ bóng: 612 mm (24-1/8″)) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 82 kg (180 lb, 12 oz) (Lớp phủ bóng: 84 kg (185 lbs., 3 oz)) |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (chỉ màu trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2 | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | Có | |
Đối trọng | Có | |
Hiển thị | Loại | LCD màu TFT |
Kích cỡ | 9,0 inch (800 x 480 điểm) | |
Màn hình cảm ứng | Có | |
Màu sắc | Có | |
Chức năng xem chữ | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Chỉ có bản tiếng Anh |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Có | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Phát nhạc/Tạm dừng, Bắt đầu/Dừng điệu nhạc, Âm lượng, v.v. | |
Pedal giảm âm GP | Có | |
Hiển thị | LCD Brightness | Có |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Gập lại |
Giá để bản nhạc | Có | |
Clip Nhạc | Có | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Mẫu Key-off | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
VRM | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1.605 Tiếng nhạc + 58 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
Giọng Đặc trưng | 17 Tiếng nhạc VRM, 36 Tiếng nhạc Super Articulation2, 301 Tiếng nhạc Super Articulation | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
Tính tương thích | XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 | |
Tạo Âm | Lấy mẫu song âm Binaural | Có (chỉ với Âm sắc của đại dương cầm CFX) |
Loại | Tiếng Vang | 65 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng |
Thanh | 107 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng | |
Bộ nén Master | 5 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng | |
EQ Master | 5 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng | |
EQ Part | 27 phần | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Biến tấu Chèn Vào | 358 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Phân loại | Biến tấu thay đổi | 358 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng |
Hòa Âm Giọng | 54 Cài đặt trước + 60 Cài đặt người dùng | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 675 |
Phân ngón | Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | – |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 cho mỗi Style | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | – | |
Chord Looper | Có | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE) | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 50 bài hát phổ biến |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 3 MB / bài hát | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0 và 1), XF |
Thu âm | SMF (Định dạng 0) | |
Demo | Có | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Trình tự đăng ký, đóng băng | |
Danh sách phát | Số lượng bản ghi | 2.500 bản ghi |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn |
Đèn hướng dẫn | Có | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Buồng Piano | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
Thu âm | WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Có |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440 – 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) | |
Loại âm giai | 9 | |
Cổng ra DC | Có* (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường**) | |
Bluetooth | Có (Audio) | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 2 GB |
Đĩa ngoài | Ổ đĩa flash USB | |
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) |
Micro | Âm lượng đầu vào, Mic / Line In | |
MIDI | IN / OUT / THRU | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L / L + R, R | |
Pedal PHỤ | Có | |
USB TO DEVICE | Có (x 2) | |
USB TO HOST | Có | |
Ampli | (40W + 30W + 20W) × 2 + 80W | |
Loa | (16 cm + 5 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + 20 cm, Loa hình nón Spruce, Cổng Twisted Flare | |
Tiêu thụ điện | Mức tiêu thụ điện năng được mô tả trên hoặc gần bảng thông tin, ở đáy thiết bị. | |
Phụ kiện | Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bộ điều khiển bằng chân (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (MD-BT01/UD-BT01) |