Yamaha CLP-785
Mã sản phẩm:
Lý do bạn mua Yamaha CLP-785 tại TV MUSIC INSTRUMENT
• Đầy đủ chứng nhận CO & CQ
• Phân phối Chính Hãng
• Tặng Kèm Phụ Kiện Cao Cấp
• Vận Chuyển Toàn Quốc Nhanh Chóng An Toàn
• Miễn phí vận chuyển trong TP.HCM
• Bảo Hành 10 năm tại nhà và 2 lần lên dây miễn phí đối với Piano .
• Dịch vụ Nâng Cấp Đàn Giá Tốt
• Hỗ trợ Kỹ Thuật 24/7 Qua Số Hotline 0369.459.458
- Thông tin sản phẩm
Đặc điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Rộng | 1,461 mm (57-1/2″) |
---|---|---|
Cao | 1,027 mm (40-7/16″) | |
Dày | 476 mm (18-3/4″) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 84 kg (185 lb, 3 oz) |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | Có | |
Đối trọng | Có | |
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD đa điểm |
Kích cỡ | 128 x 64 điểm | |
Ngôn ngữ | English, Japanese | |
Bảng điều khiển | Loại | Màn hình cảm ứng |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Pedal | Số pedal | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft |
Các chức năng | Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | |
Pedal giảm âm GP | Có | |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Gập lại |
Giá để bản nhạc | Có | |
Music Braces | Có | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural | Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) | |
Mẫu Key-off | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
VRM | Có | |
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 53 Tiếng + 14 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng XG |
Tính tương thích | XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc) | |
Loại | Tiếng Vang | 6 |
Thanh | 3 | |
Master Effect | 12 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Phân loại | Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | 7+ Người dùng |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Duo | Có | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 25 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 500 KB/bài hát | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
Thu âm | SMF (Định dạng 0) | |
Buồng Piano | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) |
Thu âm | .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500 | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) | |
Loại âm giai | 7 loại | |
Bluetooth | Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) | |
Nhịp điệu | 20 | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB |
Đĩa ngoài | Ổ đĩa flash USB | |
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) |
MIDI | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | |
Pedal PHỤ | Có | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB TO HOST | Có | |
DC IN | 24 V | |
Ampli | (50 W + 50 W + 50 W) x 2 | |
Loa | Loa Spruce Cone (16 cm + 8 cm + 2,5 cm (vòm) + bộ chuyển đổi) x 2 | |
Tiêu thụ điện | 60 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) | |
Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | PA-500 |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực |